pour out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pour out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pour out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pour out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pour out

    express without restraint

    The woman poured out her frustrations as the judge listened

    Similar:

    decant: pour out

    the sommelier decanted the wines

    Synonyms: pour

    spill over: be disgorged

    The crowds spilled out into the streets

    Synonyms: spill out

    effuse: pour out

    effused brine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).