pour out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pour out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pour out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pour out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pour out
express without restraint
The woman poured out her frustrations as the judge listened
Similar:
decant: pour out
the sommelier decanted the wines
Synonyms: pour
spill over: be disgorged
The crowds spilled out into the streets
Synonyms: spill out
effuse: pour out
effused brine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pour
- pourer
- pour in
- pouring
- pour off
- pour out
- pour down
- pourboire
- pourpoint
- pour forth
- pour point
- pour spout
- pourparler
- pouring cup
- pouring gate
- pouring rain
- pouring side
- pouring test
- pour concrete
- pouring chute
- pouring level
- pouring spoon
- pouring spout
- pour depressor
- pour inhibitor
- pour stability
- poured asphalt
- pouring sleeve
- pour spout seal
- poured-in-place
- pouring glazing
- pourbaix diagram
- poured-clay wall
- pour cold water on
- pour spout closure
- pouring of binders
- pour monolithically
- pouring of concrete
- pouring in hold-over
- pour point depressant
- pour point temperature
- poured-in-place concrete
- pouring of frothing agents
- pour point measuring instrument