pour forth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pour forth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pour forth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pour forth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pour forth

    Similar:

    spill: pour out in drops or small quantities or as if in drops or small quantities

    shed tears

    spill blood

    God shed His grace on Thee

    Synonyms: shed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).