pour in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pour in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pour in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pour in.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pour in
* kỹ thuật
rót vào
hóa học & vật liệu:
đổ vào
trút vào
Từ liên quan
- pour
- pourer
- pour in
- pouring
- pour off
- pour out
- pour down
- pourboire
- pourpoint
- pour forth
- pour point
- pour spout
- pourparler
- pouring cup
- pouring gate
- pouring rain
- pouring side
- pouring test
- pour concrete
- pouring chute
- pouring level
- pouring spoon
- pouring spout
- pour depressor
- pour inhibitor
- pour stability
- poured asphalt
- pouring sleeve
- pour spout seal
- poured-in-place
- pouring glazing
- pourbaix diagram
- poured-clay wall
- pour cold water on
- pour spout closure
- pouring of binders
- pour monolithically
- pouring of concrete
- pouring in hold-over
- pour point depressant
- pour point temperature
- poured-in-place concrete
- pouring of frothing agents
- pour point measuring instrument