pourboire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pourboire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pourboire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pourboire.

Từ điển Anh Việt

  • pourboire

    /'puəbwɑ:/

    * danh từ

    tiền diêm thuốc, tiền đãi thêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet