tip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tip
/tip/
* danh từ
đầu, mút, đỉnh, chóp
the tips of the fingers: đầu ngón tay
đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...)
bút để thếp vàng
to have it on the tip of one's tongue
sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra
* ngoại động từ
bịt đầu
to tip with silver: bịt bạc
* danh từ
tiền quà, tiền diêm thuốc
lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa)
mẹo, mánh lới, mánh khoé
to miss one's tip
thất bại, hỏng việc
(sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi
* ngoại động từ
cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc
mách nước (đánh cá ngựa)
(thông tục) đưa cho, trao
tip me a cigarette: vứt cho tôi điếu thuốc lá nào
to tip someone the wink
(xem) wink
* danh từ
cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ
* ngoại động từ
đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ
to tip the ball: gảy nhẹ quả bóng
* danh từ
nơi đổ rác, thùng rác
* động từ
lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót
to tip water into the sink: đổ nước vào chậu
to tip out
đổ ra
to tip over
lật ngược
to tip up
lật úp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tip
* kinh tế
cho tiền boa
cho tiền bồi dưỡng thêm (cho người chạy bàn...)
nguồn tin bên trong
tiền bồi dưỡng
tiền buộc-boa
tiền trà nước
tuy-dô
Thị trường chứng khoán:
tiền boa, tuy dô (mẩu tin quan trọng)
* kỹ thuật
bãi thải
bịt đầu (cắt gọt)
đầu
đầu ngọn lửa (mỏ đốt bằng hơi)
đổ (rác)
gắn
làm nghiêng
lật
lật đảo
sự lật goòng
sự trang bị
vòi
xây dựng:
bãi đất thải
bịt đầu
dây tip
miệng mỏ hàn
mỏ (hàn) đầu (giũa)
trắc
vị trí bãi rác
toán & tin:
đầu dây, tiếp điểm
cơ khí & công trình:
đầu mút/đỉnh chóp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tip
the extreme end of something; especially something pointed
an indication of potential opportunity
he got a tip on the stock market
a good lead for a job
Synonyms: lead, steer, confidential information, wind, hint
cause to tilt
tip the screen upward
mark with a tip
tip the arrow with the small stone
give a tip or gratuity to in return for a service, beyond the compensation agreed on
Remember to tip the waiter
fee the steward
remove the tip from
tip artichokes
Similar:
gratuity: a relatively small amount of money given for services rendered (as by a waiter)
Synonyms: pourboire, baksheesh, bakshish, bakshis, backsheesh
point: a V shape
the cannibal's teeth were filed to sharp points
Synonyms: peak
peak: the top or extreme point of something (usually a mountain or hill)
the view from the peak was magnificent
they clambered to the tip of Monadnock
the region is a few molecules wide at the summit
Synonyms: crown, crest, top, summit
topple: cause to topple or tumble by pushing
Synonyms: tumble
lean: to incline or bend from a vertical position
She leaned over the banister
tiptoe: walk on one's toes
Synonyms: tippytoe
tap: strike lightly
He tapped me on the shoulder
tip off: give insider information or advise to
He tipped off the police about the terrorist plot
- tip
- tipi
- tipu
- tippy
- tipsy
- tip in
- tip up
- tip-in
- tip-on
- tip-up
- tipcat
- tipped
- tipper
- tippet
- tipple
- tiptoe
- tiptop
- tip car
- tip off
- tip-car
- tip-cat
- tip-off
- tip-top
- tippler
- tipsily
- tipster
- tipuana
- tip jack
- tip over
- tip side
- tip wire
- tip-cart
- tip-iron
- tippling
- tippytoe
- tipstaff
- tip chute
- tip lorry
- tip shaft
- tip sheet
- tip speed
- tip table
- tip truck
- tip wagon
- tippy tea
- tipsiness
- tipu tree
- tipulidae
- tip height
- tip starch