tipsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tipsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tipsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tipsy.

Từ điển Anh Việt

  • tipsy

    /'tipsi/

    * tính từ

    ngà ngà say, chếnh choáng

    to get tipsy: ngà ngà say

    to make tipsy: làm cho ngà ngà say

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tipsy

    unstable and prone to tip as if intoxicated

    a tipsy boat

    Similar:

    potty: slightly intoxicated

    Synonyms: tiddly