tipsy-cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tipsy-cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tipsy-cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tipsy-cake.

Từ điển Anh Việt

  • tipsy-cake

    /'tipsikeik/

    * danh từ

    bánh qui kem tẩm rượu