tiddly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tiddly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiddly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiddly.

Từ điển Anh Việt

  • tiddly

    * tính từ

    hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say

    rất nhỏ, không đáng kể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tiddly

    Similar:

    potty: slightly intoxicated

    Synonyms: tipsy