potty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potty.

Từ điển Anh Việt

  • potty

    /'pɔti/

    * tính từ

    (từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì

    potty little states: những nước nhỏ bé

    potty detáil: những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt

    (ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt

    potty questions: những câu hỏi ngon ơ

    (+ about) thích mê đi, mê tít, "say" (ai, cái gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet