potty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potty.
Từ điển Anh Việt
potty
/'pɔti/
* tính từ
(từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì
potty little states: những nước nhỏ bé
potty detáil: những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt
(ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt
potty questions: những câu hỏi ngon ơ
(+ about) thích mê đi, mê tít, "say" (ai, cái gì)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potty
(British informal) trivial
potty little details
slightly intoxicated
Similar:
toilet: a plumbing fixture for defecation and urination
Synonyms: can, commode, crapper, pot, stool, throne
chamberpot: a receptacle for urination or defecation in the bedroom
Synonyms: thunder mug
enamored: marked by foolish or unreasoning fondness
gaga over the rock group's new album
he was infatuated with her
Synonyms: infatuated, in love, smitten, soft on, taken with