pot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pot.

Từ điển Anh Việt

  • pot

    /pɔt/

    * danh từ

    ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy)

    a pot of tea: một ấm trà

    a pot of porter: một ca bia đen

    nồi

    bô (để đi đái đêm)

    chậu hoa

    bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải

    cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao

    giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot)

    giấy khổ 39 x 31, 3 cm

    số tiền lớn

    to make a pot; to make a pot of money: làm được món bở, vớ được món tiền lớn

    (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng

    to put the pot on Epinard: dốc tiền đánh cá vào con E-pi-na

    a big pot

    quan to

    to go to pot

    hỏng bét cả; tiêu ma cả

    to keep the pot boiling (on the boil)

    làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng))

    tiếp tục làm gì một cách khẩn trương

    to make the pot boil

    làm ăn sinh sống kiếm cơm

    the pot calls the kettle black

    lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm

    watched pot never boils

    (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột

    * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

    bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...)

    potted meat: thịt ướp bỏ hũ

    trồng (cây) vào chậu

    (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi-a) vào túi lưới

    bỏ (thú săn...) vào túi

    nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi"

    he's potted the whole lot: hắn vớ hết, hắn chiếm hết

    rút ngắn, thâu tóm

    bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần

    * nội động từ

    (+ at) bắn, bắn gần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pot

    * kinh tế

    chứng khoán trả lại

    giỏ

    nồi

    phễu

    thùng chứa

    thùng dự trữ

    * kỹ thuật

    biến trở

    bình chứa

    bình điện phân

    cái bình

    cái lọ

    chảo

    chén nung

    chiết áp

    điện kế thế

    gàu

    lòng chảo

    lòng chảo địa chất

    nồi

    vòm

    điện:

    độ biến áp

    xây dựng:

    nồi nấu thủy tinh

    điện lạnh:

    thiết bị phân thế

Từ điển Anh Anh - Wordnet