potentiometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potentiometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potentiometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potentiometer.
Từ điển Anh Việt
potentiometer
/pə,tenʃi'ɔmitə/
* danh từ
(vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
potentiometer
* kỹ thuật
bộ bù áp
chiết áp
điện trở điều chỉnh dược
điện:
cái đo điện thế
cái đo hiệu điện thế
xây dựng:
cái phân thế
hóa học & vật liệu:
cái phân thể
y học:
điện thế kế
điện lạnh:
thiết bị phân thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potentiometer
a measuring instrument for measuring direct current electromotive forces
a resistor with three terminals, the third being an adjustable center terminal; used to adjust voltages in radios and TV sets
Synonyms: pot