potentiometer recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potentiometer recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potentiometer recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potentiometer recorder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • potentiometer recorder

    * kỹ thuật

    máy ghi kiểu bù

    máy ghi kiểu chiết áp

    máy ghi tự bù