potentiometer method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potentiometer method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potentiometer method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potentiometer method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • potentiometer method

    * kỹ thuật

    phương pháp phân thế

    đo lường & điều khiển:

    phương pháp đo thế