potent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potent.

Từ điển Anh Việt

  • potent

    /'poutənt/

    * tính từ

    có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh

    có hiệu lực; hiệu nghiệm (thuốc...)

    có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • potent

    having great influence

    Synonyms: powerful

    having or wielding force or authority

    providing the ground soldier with increasingly potent weapons

    Synonyms: strong

    having a strong physiological or chemical effect

    a potent toxin

    potent liquor

    a potent cup of tea", "a stiff drink

    Synonyms: strong, stiff

    Antonyms: impotent

    (of a male) capable of copulation

    Synonyms: virile

    Antonyms: impotent