potential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potential.

Từ điển Anh Việt

  • potential

    /pə'tenʃəl/

    * tính từ

    tiềm tàng

    (vật lý) (thuộc) điện thế

    potential difference: hiệu số điện thế

    (ngôn ngữ học) khả năng

    potential mood: lối khả năng

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh

    * danh từ

    tiềm lực; khả năng

    (vật lý) điện thế; thế

    nuclear potential: thế hạt nhân

    radiation potential: thế bức xạ

    (ngôn ngữ học) lối khả năng

  • potential

    thế, thế vị

    advanced p. thế vị sớm, thế vị trước

    complex p. thế phức

    distortional p. hàm thế xoắn

    logarithmic p. (giải tích) thế vị lôga

    Newtonian p. (giải tích) thế vị Newton

    retarded p. (giải tích) thế vị trễ

    scalar p. thế vị vô hướng

    vector p. (vật lí) thế vị vectơ

    velocity p. thế vị vận tốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet