potential drop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potential drop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potential drop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potential drop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
potential drop
* kỹ thuật
độ sụt điện áp
điện:
điện thế sụt
độ sụt điện thế
vật lý:
độ sụt thế
sự sụt điện áp
sụt điện thế
điện lạnh:
độ sụt thế (ở một mạch điện)
xây dựng:
sự giảm thế
sự mất điện thế
hóa học & vật liệu:
sụt thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potential drop
Similar:
electric potential: the difference in electrical charge between two points in a circuit expressed in volts
Synonyms: potential, potential difference, voltage
Từ liên quan
- potential
- potentially
- potentialise
- potentiality
- potentialize
- potential pit
- potential drop
- potential flow
- potential head
- potential jump
- potential loop
- potential test
- potential unit
- potential user
- potential well
- potential buyer
- potential entry
- potential power
- potential share
- potential change
- potential demand
- potential energy
- potential market
- potential output
- potential seller
- potential supply
- potential theory
- potential barrier
- potential divider
- potential entrant
- potential manager
- potential profile
- potential welfare
- potential capacity
- potential customer
- potential discount
- potential function
- potential gradient
- potential infinity
- potential integral
- potential adversary
- potential inflation
- potential recipient
- potential regulator
- potential resources
- potential difference
- potential drop ratio
- potential scattering
- potential competition
- potential consumption