potential divider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potential divider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potential divider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potential divider.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • potential divider

    * kỹ thuật

    bộ chia điện áp

    điện lạnh:

    bộ chia thế

    điện tử & viễn thông:

    bộ chia thế hiệu

    vật lý:

    bộ phân thế

    điện:

    máy phân thế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • potential divider

    resistors connected in series across a voltage source; used to obtain a desired fraction of the voltage

    Synonyms: voltage divider