potential entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potential entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potential entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potential entry.
Từ điển Anh Việt
Potential entry
(Econ) Sự nhập ngành tiềm năng.
+ Đối với một ngành cụ thể, đó là khả năng cạnh tranh mới của các hãng - các hãng chưa sản xuất các sản phẩm cạnh tranh.
Từ liên quan
- potential
- potentially
- potentialise
- potentiality
- potentialize
- potential pit
- potential drop
- potential flow
- potential head
- potential jump
- potential loop
- potential test
- potential unit
- potential user
- potential well
- potential buyer
- potential entry
- potential power
- potential share
- potential change
- potential demand
- potential energy
- potential market
- potential output
- potential seller
- potential supply
- potential theory
- potential barrier
- potential divider
- potential entrant
- potential manager
- potential profile
- potential welfare
- potential capacity
- potential customer
- potential discount
- potential function
- potential gradient
- potential infinity
- potential integral
- potential adversary
- potential inflation
- potential recipient
- potential regulator
- potential resources
- potential difference
- potential drop ratio
- potential scattering
- potential competition
- potential consumption