potential unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potential unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potential unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potential unit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potential unit
a measure of the potential energy of a unit charge at a given point in a circuit relative to a reference point (ground)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- potential
- potentially
- potentialise
- potentiality
- potentialize
- potential pit
- potential drop
- potential flow
- potential head
- potential jump
- potential loop
- potential test
- potential unit
- potential user
- potential well
- potential buyer
- potential entry
- potential power
- potential share
- potential change
- potential demand
- potential energy
- potential market
- potential output
- potential seller
- potential supply
- potential theory
- potential barrier
- potential divider
- potential entrant
- potential manager
- potential profile
- potential welfare
- potential capacity
- potential customer
- potential discount
- potential function
- potential gradient
- potential infinity
- potential integral
- potential adversary
- potential inflation
- potential recipient
- potential regulator
- potential resources
- potential difference
- potential drop ratio
- potential scattering
- potential competition
- potential consumption