potential supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potential supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potential supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potential supply.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • potential supply

    * kinh tế

    mức cung tiềm tàng