potential barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potential barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potential barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potential barrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • potential barrier

    * kỹ thuật

    hàng rào thế năng

    rào thế

    điện lạnh:

    hàng rào thế

    toán & tin:

    rào thế (năng)

    rào thế năng