potentiality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potentiality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potentiality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potentiality.
Từ điển Anh Việt
potentiality
/pə,tenʃi'æliti/
* danh từ
tiềm lực, khả năng
to have enormous potentiality: có tiềm lực to lớn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
potentiality
* kỹ thuật
khả năng
tiềm lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potentiality
Similar:
potential: the inherent capacity for coming into being
Synonyms: potency
capability: an aptitude that may be developed
Synonyms: capableness
Antonyms: incapability