capability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capability.
Từ điển Anh Việt
capability
/,keipə'biliti/
* danh từ
khả năng, năng lực
(số nhiều) năng lực tiềm tàng
to have capabilities: có nhiều năng lực tiềm tàng
capability
(Tech) khả năng; quyền hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capability
the quality of being capable -- physically or intellectually or legally
he worked to the limits of his capability
Synonyms: capableness
Antonyms: incapability, incapableness
the susceptibility of something to a particular treatment
the capability of a metal to be fused
Synonyms: capacity
an aptitude that may be developed
Synonyms: capableness, potentiality
Antonyms: incapability