incapability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incapability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incapability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incapability.
Từ điển Anh Việt
incapability
/in,keipə'biliti/
* danh từ
sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incapability
lack of potential for development
Synonyms: incapableness
Antonyms: capability
the quality of not being capable -- physically or intellectually or legally
Synonyms: incapableness
Antonyms: capability, capableness