incapableness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incapableness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incapableness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incapableness.
Từ điển Anh Việt
incapableness
/,inkə'pæsiti/ (incapableness) /in'keipəblnis/
* danh từ
sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực
(pháp lý) sự thiếu tư cách
his incapacity to stand foe elections: sự thiếu tư cách ra ứng c
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incapableness
Similar:
incapability: lack of potential for development
Antonyms: capability
incapability: the quality of not being capable -- physically or intellectually or legally
Antonyms: capability, capableness