potential inflation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potential inflation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potential inflation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potential inflation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
potential inflation
* kinh tế
lạm phát tiềm tàng
Từ liên quan
- potential
- potentially
- potentialise
- potentiality
- potentialize
- potential pit
- potential drop
- potential flow
- potential head
- potential jump
- potential loop
- potential test
- potential unit
- potential user
- potential well
- potential buyer
- potential entry
- potential power
- potential share
- potential change
- potential demand
- potential energy
- potential market
- potential output
- potential seller
- potential supply
- potential theory
- potential barrier
- potential divider
- potential entrant
- potential manager
- potential profile
- potential welfare
- potential capacity
- potential customer
- potential discount
- potential function
- potential gradient
- potential infinity
- potential integral
- potential adversary
- potential inflation
- potential recipient
- potential regulator
- potential resources
- potential difference
- potential drop ratio
- potential scattering
- potential competition
- potential consumption