potential well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potential well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potential well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potential well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • potential well

    * kỹ thuật

    giếng thế

    điện tử & viễn thông:

    giếng nhiệt năng

    điện lạnh:

    hố thế