impotent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impotent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impotent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impotent.

Từ điển Anh Việt

  • impotent

    /'impətənt/

    * tính từ

    bất lực, yếu đuối, lọm khọm

    an impotent old man: một cụ già lọm khọm

    bất lực, không có hiệu lực gì

    in an impotent rage: trong một cơn giận dữ bất lực

    (y học) liệt dương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impotent

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    liệt dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impotent

    lacking power or ability; morality without technology is impotent"- Freeman J.Dyson

    Technology without morality is barbarous

    felt impotent rage

    Antonyms: potent

    (of a male) unable to copulate

    Antonyms: potent