impotent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impotent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impotent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impotent.
Từ điển Anh Việt
impotent
/'impətənt/
* tính từ
bất lực, yếu đuối, lọm khọm
an impotent old man: một cụ già lọm khọm
bất lực, không có hiệu lực gì
in an impotent rage: trong một cơn giận dữ bất lực
(y học) liệt dương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impotent
* kỹ thuật
xây dựng:
liệt dương