impotently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impotently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impotently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impotently.
Từ điển Anh Việt
impotently
* phó từ
bất lực, yếu ớt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impotently
Similar:
helplessly: in a helpless manner
the crowd watched him helplessly
Synonyms: unable to help