virile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

virile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virile.

Từ điển Anh Việt

  • virile

    /'virail/

    * tính từ

    (thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông

    có khả năng có con (đàn ông)

    hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi; đáng bậc làm trai

    virile soul: tâm hồn rắn rỏi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • virile

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc đàn ông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • virile

    characterized by energy and vigor

    a virile and ever stronger free society

    a new and virile leadership

    Similar:

    male: characteristic of a man

    a deep male voice

    manly sports

    Synonyms: manful, manlike, manly

    potent: (of a male) capable of copulation

    Antonyms: impotent