virilescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virilescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virilescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virilescent.
Từ điển Anh Việt
virilescent
/,viri'lesnt/
* tính từ
(động vật học) hoá đực (khi già)