male nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

male nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm male giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của male.

Từ điển Anh Việt

  • male

    /meil/

    * tính từ

    trai, đực, trống

    male friend: bạn trai

    male dog: chó đực

    male pigeon: chim bồ câu trống

    male chauvinist: người đàn ông chống bình quyền nam nữ

    mạnh mẽ, trai tráng

    * danh từ

    con trai, đàn ông; con đực, con trống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • male

    an animal that produces gametes (spermatozoa) that can fertilize female gametes (ova)

    Antonyms: female

    a person who belongs to the sex that cannot have babies

    Synonyms: male person

    Antonyms: female

    the capital of Maldives in the center of the islands

    being the sex (of plant or animal) that produces gametes (spermatozoa) that perform the fertilizing function in generation

    a male infant

    a male holly tree

    Antonyms: androgynous

    characteristic of a man

    a deep male voice

    manly sports

    Synonyms: manful, manlike, manly, virile

    for or pertaining to or composed of men or boys

    the male lead

    the male population