androgynous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
androgynous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm androgynous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của androgynous.
Từ điển Anh Việt
androgynous
/æn'drɔdʤinəs/
* tính từ
ái nam ái nữ (người)
(động vật học) lưỡng tính
(thực vật học) hai tính (có cả hoa đực lẫn hoa cái trong cùng một cụm hoa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
androgynous
* kỹ thuật
lưỡng tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
androgynous
relating to or exhibiting both female and male sex organs but with a predominantly female appearance
having both male and female characteristics
Antonyms: female