female nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

female nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm female giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của female.

Từ điển Anh Việt

  • female

    /'fi:meil/

    * tính từ

    cái, mái

    a female dog: con chó cái

    (thuộc) đàn bà con gái, nữ

    female candidate: thí sinh nữ

    female weakness: sự mến yêu của đàn bà

    yếu, nhạt, mờ

    female sapphire: xafia mờ

    (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra

    * danh từ

    (động vật học) con cái, con mái

    (thực vật học) gốc cái; cây cái

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ

    (thông tục) con mụ, con mẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • female

    an animal that produces gametes (ova) that can be fertilized by male gametes (spermatozoa)

    Antonyms: male

    a person who belongs to the sex that can have babies

    Synonyms: female person

    Antonyms: male

    being the sex (of plant or animal) that produces fertilizable gametes (ova) from which offspring develop

    a female heir

    female holly trees bear the berries

    Antonyms: androgynous

    characteristic of or peculiar to a woman

    female sensitiveness

    female suffrage

    Synonyms: distaff

    for or pertaining to or composed of women or girls

    the female lead in the play

    a female chorus