female parent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

female parent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm female parent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của female parent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • female parent

    Similar:

    mother: a woman who has given birth to a child (also used as a term of address to your mother)

    the mother of three children

    Antonyms: father, male parent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).