female person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

female person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm female person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của female person.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • female person

    Similar:

    female: a person who belongs to the sex that can have babies

    Antonyms: male

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).