female sibling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
female sibling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm female sibling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của female sibling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
female sibling
a person's sister
Antonyms: male sibling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- female
- femaleness
- female body
- female chest
- female child
- female horse
- female mammal
- female parent
- female person
- female bonding
- female monarch
- female sibling
- female genitals
- female connector
- female genitalia
- female offspring
- female aristocrat
- female receptacle
- female circumcision
- female genital organ
- female reproductive system
- female internal reproductive organ