female chest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

female chest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm female chest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của female chest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • female chest

    the chest of a woman

    Synonyms: bust

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).