female receptacle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
female receptacle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm female receptacle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của female receptacle.
Từ điển Anh Việt
female receptacle
(Tech) ổ cắm âm
Từ liên quan
- female
- femaleness
- female body
- female chest
- female child
- female horse
- female mammal
- female parent
- female person
- female bonding
- female monarch
- female sibling
- female genitals
- female connector
- female genitalia
- female offspring
- female aristocrat
- female receptacle
- female circumcision
- female genital organ
- female reproductive system
- female internal reproductive organ