female receptacle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

female receptacle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm female receptacle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của female receptacle.

Từ điển Anh Việt

  • female receptacle

    (Tech) ổ cắm âm