female reproductive system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

female reproductive system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm female reproductive system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của female reproductive system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • female reproductive system

    the reproductive system of females

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).