female child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
female child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm female child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của female child.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
female child
a youthful female person
the baby was a girl
the girls were just learning to ride a tricycle
Synonyms: girl, little girl
Antonyms: male child, boy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- female
- femaleness
- female body
- female chest
- female child
- female horse
- female mammal
- female parent
- female person
- female bonding
- female monarch
- female sibling
- female genitals
- female connector
- female genitalia
- female offspring
- female aristocrat
- female receptacle
- female circumcision
- female genital organ
- female reproductive system
- female internal reproductive organ