male child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

male child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm male child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của male child.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • male child

    a youthful male person

    the baby was a boy

    she made the boy brush his teeth every night

    most soldiers are only boys in uniform

    Synonyms: boy

    Antonyms: female child, girl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).