male child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
male child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm male child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của male child.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
male child
a youthful male person
the baby was a boy
she made the boy brush his teeth every night
most soldiers are only boys in uniform
Synonyms: boy
Antonyms: female child, girl
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- male
- maleo
- maleate
- malefic
- malecite
- maledict
- malemute
- maleness
- maleseet
- malevich
- male body
- male fern
- male plug
- maleberry
- male berry
- male chest
- male child
- male horse
- malefactor
- maleficent
- malentendu
- malevolent
- male orchis
- male orgasm
- male parent
- male person
- malebranche
- malediction
- maledictive
- maledictory
- malefaction
- maleficence
- maleic acid
- malevolence
- malevolency
- male bonding
- male monarch
- male sibling
- malefactress
- malevolently
- male genitals
- male genitalia
- male offspring
- male aristocrat
- male chauvinism
- male chauvinist
- male hypogonadism
- male genital organ
- malevolent program
- male pattern baldness