male parent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

male parent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm male parent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của male parent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • male parent

    Similar:

    father: a male parent (also used as a term of address to your father)

    his father was born in Atlanta

    Synonyms: begetter

    Antonyms: mother, female parent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).