malemute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malemute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malemute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malemute.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malemute
Similar:
malamute: breed of sled dog developed in Alaska
Synonyms: Alaskan malamute
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).