begetter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
begetter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm begetter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của begetter.
Từ điển Anh Việt
begetter
/bi'getə/
* danh từ
người gây ra, người sinh ra
điều gây ra, điều sinh ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
begetter
Similar:
father: a male parent (also used as a term of address to your father)
his father was born in Atlanta
Synonyms: male parent
Antonyms: mother, female parent