malecite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malecite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malecite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malecite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malecite

    a member of the Algonquian people of northeastern Maine and New Brunswick

    the Algonquian language of the Malecite and Passamaquody

    Synonyms: Maleseet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).