male bonding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

male bonding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm male bonding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của male bonding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • male bonding

    the formation of a close personal relationship between men

    the rituals known as male bonding do not necessarily involve drinking beer together

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).