maleo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maleo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maleo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maleo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maleo
Celebes megapode that lays eggs in holes in sandy beaches
Synonyms: Macrocephalon maleo
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).