maleic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maleic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maleic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maleic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maleic acid

    a colorless crystalline compound found in unripe fruit (such as apples or tomatoes or cherries) and used mainly to make polyester resins

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).