malefactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malefactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malefactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malefactor.

Từ điển Anh Việt

  • malefactor

    /'mælifæktə/

    * danh từ

    người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malefactor

    Similar:

    criminal: someone who has committed a crime or has been legally convicted of a crime

    Synonyms: felon, crook, outlaw